Thứ Năm, 14 tháng 7, 2011

Việt nam có bao nhiêu sân bay

 Hôm qua, tôi và thằng bạn bàn về chuyện Sân bay Cà Mau. Tôi đã từng nghe có sân bay này. Nhưng bạn tôi bảo Cà Mau chưa có sân bay.

Tức quá tôi lên http://vi.wikipedia.org/ tìm thì đúng là kiến thức tôi đúng. Nhân tiện giới thiệu cho các bạn từ wikipeadia tôi copy lại:


Hiện nay, ở Việt Nam có tổng cộng 22 sân bay có thường xuyên hoạt động bay dân sự được phân chia thành 3 cụm cảng hàng không tương ứng với 3 miền của đất nước:
  • Cụm cảng hàng không Miền Bắc (NAA): Được đặt tại sân bay quốc tế Nội Bài, quản lý các sân bay:Nội Bài / HAN, Hải Phòng / HPH, Điện Biên Phủ / DIN, Nà Sản / SQC và Vinh / VII, Đồng Hới / VDH.
  • Cụm cảng hàng không Miền Trung (MAA): Được đặt tại Sân bay quốc tế Đà Nẵng, quản lý các sân bay: Đà Nẵng / DAD, Phú Bài / HUI, Cam Ranh / CRX, Chu Lai / VCL, Phù Cát / UIH, Tuy Hoà / TBB, Pleiku / PXU.
  • Cụm cảng hàng không Miền Nam (SAA): Được đặt tại Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất, quản lý các sân bay: Tân Sơn Nhất / SGN, Đà Lạt / DLI, Buôn Ma Thuột / BMV, Côn Sơn / VCS, Rạch Giá / VKG, Phú Quốc / PQC, Cà Mau / CAH, Cần Thơ / VCA.
Hầu hết các sân bay ở Việt Nam hầu hết đều có hoạt động bay quân sự.

 1. Sân bay dân dụng
STT  Tên sân bay Mã ICAO/IATA Tỉnh Số đường băng (ĐB) Loại ĐB Chiều dài ĐB Năm xây dựng Bay đêm
1 Sân.b.Cỏ Ống VVCS/VCS Bà Rịa-VT 1 nhựa đường 1830m
Không
2 Sân.b Phù Cát VVPC/UIH Bình Định 1 bê tông 3000m 1966 Không
3 Sân.b Cà Mau VVCM/CAH Cà Mau 1 nhựa đường 1500m 1962 Không
4 Sân.b quốc tế Trà Nóc (Bình Thủy) VVCT/VCA Cần Thơ 1 nhựa đường 2400m
5 Sân.b Buôn Mê Thuột VVBM/BMV Đắk Lắk 1 nhựa đường 3000m 1972
6 Sân.b quốc tế Đà Nẵng VVDN/DAD Đà Nẵng 2 bê tông 3000m/3000m 1940
7 Sân.b Điện Biên Phủ VVDB/DIN Điện Biên 1 bê tông 1800m
Không
8 Sân.b Pleiku VVPK/PXU Gia Lai 1 nhựa đường 1800m
9 Sân.b quốc tế Cát Bi VVCI/HPH Hải Phòng 1
2400m
10 Sân.b Gia Lâm VVGL Hà Nội 2 nhựa đường 1200m/2000m
Không
11 Sân.b tế Nội Bài VVVV/HAN Hà Nội 2 bê tông 3200m/3800m 1977
12 Sân.b quốc tế Tân Sơn Nhất VVTS/SGN Thành phố HCM 2 bê tông 3000m/3800m 1930
13 Sân bay quốc tế Cam Ranh VVCR/CXR Khánh Hòa 1 bê tông 3100m
14 Sân.b Rạch Giá VVRG/VKG Kiên Giang 1 nhựa đường 1500m
Không
15 Sân.b Phú Quốc VVPQ/PQC Kiên Giang 1 nhựa đường 2100m
Không
16 Sân.b quốc tế Liên Khương VVDL/DLI Lâm Đồng 2 nhựa đường 3250m 1961
17 Sân.b Vinh VVVH/VII Nghệ An 1 nhựa đường 3000m
18 Sân.b Đông Tác (Tuy Hòa) TBB Phú Yên 2 bê tông + nhựa đường 2800m/2900m
Không
19 Sân.b Đồng Hới VDH Quảng Bình 1 bê tông 2400m 1930 Không
20 Sân.b Chu Lai VVCA/VCL Quảng Nam 3 bê tông 1600m/2400m/3000m 2004 Không
21 Sân.b Nà Sản VVNS/SQC Sơn La 1 nhựa đường 2400m 1950 Không
22 Sân.b quốc tế Phú Bài VVPB/HUI T.Thiên - Huế 1 nhựa đường 3000m

2. Sân bay quân sự
Tên sân bay Mã ICAO/IATA Tỉnh Số ĐB Loại ĐB Chiều dài ĐB Tình trạng họat động
Sân.b Vũng Tàu VVVT/VTG Bà Rịa-VT 1
1000m
Sân.b dịch vụ
Sân.b Kép VVKP/ Bắc Giang 1 bê tông 2100m
Sân.b quân sự
Sân.b Phú Giáo
Bình Dương 1
1300m
Sân.b dự trữ quân sự
Sân.b Phước Long (Phước Bình)
Bình Phước 1
1300m
Sân.b dự trữ quân sự
Sân.b Biên Hòa
Đồng Nai 2 bê tông 3000m/3000m
Sân.b quân sự
Sân bay Nước Trong (Long Thành)
Đồng Nai 1
1500m
Sân.b dự trữ quân sự
Sân.b Kiến An VCAO/ Hải Phòng 1 bê tông 2400m
Sân.b quân sự
Sân.b Hòa Lạc
Hà Nội 3
2200m/2200m/2200m
Sân.b quân sự
Sân.b Nha Trang VVNT/NHA Khánh Hòa 1 nhựa đường 2000m
Sân.b dự trữ quân sự
Sân.b Cam Ly VVCL/ Lâm Đồng 1 nhựa đường 1400m
Sân.b dự trữ quân sự
Sân.b Anh Sơn
Nghệ An 1


Sân.b dự trữ quân sự
Sân.b Thành Sơn
Ninh Thuận 1 bê tông 3000m
Sân.b quân sự
Sân b.Sao Vàng
Thanh Hóa 1
3200m
Sân.b quân sự
Sân.b Yên Bái
Yên Bái 1
2200m
Sân.b quân sự
3. Sân bay không còn hoạt động
Tên sân bay Mã ICAO/IATA Tỉnh Số ĐB Chiều dài phi đạo Tình trạng sân bay
Sân.b Bạch Mai
Hà Nội 1 980m Đang có đề án khôi phục
Sân.b Châu Đốc
An Giang 1 600m Bỏ hoang
Sân.b Long Xuyên XLO An Giang 1 700m Bỏ hoang
Sân.b Núi Sam
An Giang 1
Bỏ hoang
Sân.b Trà Vinh /HPH Trà Vinh 1 1300m Bỏ hoang
Sân.b Trúc Giang
Bến Tre 1 700m Bỏ hoang
Sân.b Hàm Tân
Bình Thuận 1 1800m Bỏ hoang
Sân.b Phan Thiết /PHH Bình Thuận 1 1000m Đang có đề án khôi phục
Sân.b Sông Mao
Bình Thuận 1 1200m Bỏ hoang
Sân.b Quy Nhơn
Bình Định 1 1300m Trở thành đại lộ Nguyễn Tất Thành
Sân.b Nước Mặn
Đà Nẵng 1 1400m Bỏ hoang
Sân.b Dục Mỹ
Khánh Hòa 1
Bỏ hoang
Sân.b Kon Tum
Kon Tum 1
Bỏ hoang
Sân.b Tam Kỳ
Quảng Nam 1 1200m Bỏ hoang
Sân.b An Hòa
Quảng Nam 1 1000m Bỏ hoang
Sân.b Ba Tơ
Quảng Ngãi 1 700m Bỏ hoang
Sân.b Tây Ninh
Tây Ninh 1
Bỏ hoang
Sân.b Vĩnh Long
Vĩnh Long 1
Làm đường nội bộ Khu hành chính tỉnh

Related Posts Plugin for WordPress, Blogger...

0 nhận xét:

Đăng nhận xét